Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bình đẳng giới
Áudio:
bình đẳng giới (audio/mpeg)
|
gender equality |
cảm thông
Áudio:
cảm thông (audio/mpeg)
|
empathy |
chuyển giới
Áudio:
chuyển giới (audio/mpeg)
|
transgender |
cộng đồng
Áudio:
cộng đồng (audio/mpeg)
|
community |
cống hiến
Áudio:
cống hiến (audio/mpeg)
|
to devote (oneself) |
đồng tính
Áudio:
đồng tính (audio/mpeg)
|
homosexual |
hoa khôi
Áudio:
hoa khôi (audio/mpeg)
|
beauty queen |
học viện
Áudio:
học viện (audio/mpeg)
|
institute |
kì thị
Áudio:
kỳ thị (audio/mpeg)
|
stigma |
phân biệt đối xử | to discriminate |
song tính
Áudio:
song tính (audio/mpeg)
|
bisexual |
xóa bỏ
Áudio:
xóa bỏ (audio/mpeg)
|
to eliminate, to eradicate |
yếu thế
Áudio:
yếu thế (audio/mpeg)
|
vulnerable |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.