Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bao phủ
Áudio:
bao phủ (audio/mpeg)
|
coverage |
bệnh nhân
Áudio:
bệnh nhân (audio/mpeg)
|
a patient |
đại diện
Áudio:
đại diện (audio/mpeg)
|
representative |
điều trị
Áudio:
điều trị (audio/mpeg)
|
to treat (medical condition) |
đối tượng
Áudio:
đối tượng (audio/mpeg)
|
a recipient |
hệ thống
Áudio:
hệ thống (audio/mpeg)
|
system |
kêu gọi
Áudio:
kêu gọi (audio/mpeg)
|
to call upon |
lộ trình
Áudio:
lộ trình (audio/mpeg)
|
a roadmap |
mắc bệnh
Áudio:
mắc bệnh (audio/mpeg)
|
to contract a disease |
mục tiêu
Áudio:
mục tiêu (audio/mpeg)
|
a goal, a target |
tặng
Áudio:
tặng (audio/mpeg)
|
to gift |
thẻ bảo hiểm y tế | medical insurance card |
tuyên truyền
Áudio:
tuyên truyền (audio/mpeg)
|
to propagandize, to popularize |
tỷ lệ
Áudio:
tỷ lệ (audio/mpeg)
|
ratio |
vận động
Áudio:
vận động (audio/mpeg)
|
to mobilize, to encourage |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.