Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bùng phát
Áudio:
bùng phát (audio/mpeg)
|
to break out |
đánh cắp
Áudio:
đánh cắp (audio/mpeg)
|
to steal |
đẫm máu
Áudio:
đẫm máu (audio/mpeg)
|
bloodly, deadly |
điều tra
Áudio:
điều tra (audio/mpeg)
|
to investigate |
định kiến
Áudio:
định kiến (audio/mpeg)
|
prejudice |
kỳ thị
Áudio:
kỳ thị (audio/mpeg)
|
stigma |
phân biệt chủng tộc | discrimination |
quan ngại
Áudio:
quan ngại (audio/mpeg)
|
to be concerned |
sắc tộc
Áudio:
sắc tộc (audio/mpeg)
|
ethnic, ethnicity |
thiệt mạng
Áudio:
thiệt mạng (audio/mpeg)
|
to be killed |
thù hận
Áudio:
thù hận (audio/mpeg)
|
hate, hatred |
tội ác
Áudio:
tội ác (audio/mpeg)
|
crime |
truy tố
Áudio:
truy tố (audio/mpeg)
|
to prosecute |
vụ xả súng
Áudio:
vụ xả súng (audio/mpeg)
|
a shooting |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.