Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bạo lực
Áudio:
bạo lực (audio/mpeg)
|
violence |
biểu tượng
Áudio:
biểu tượng (audio/mpeg)
|
symbol |
chiến lược
Áudio:
chiến lược (audio/mpeg)
|
strategy |
chống khủng bố
Áudio:
chống khủng bố (audio/mpeg)
|
anti-terrorism |
cực đoan
Áudio:
cực đoan (audio/mpeg)
|
extreme |
Đại hội đồng
Áudio:
đại hội đồng (audio/mpeg)
|
General Assembly |
dẫn
Áudio:
dẫn (audio/mpeg)
|
to quote (an announcement) |
đối phó
Áudio:
đối phó (audio/mpeg)
|
to deal with |
hiệp ước
Áudio:
hiệp ước (audio/mpeg)
|
a treaty |
ngăn chặn
Áudio:
ngăn chặn (audio/mpeg)
|
to prevent |
nguyên tắc
Áudio:
nguyên tắc (audio/mpeg)
|
a principle |
nỗ lực
Áudio:
nỗ lực (audio/mpeg)
|
an effort |
thông qua
Áudio:
thông qua (audio/mpeg)
|
to pass |
tuyên bố
Áudio:
tuyên bố (audio/mpeg)
|
an announcement, a release |
ưu tiên
Áudio:
ưu tiên (audio/mpeg)
|
a priority |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.