Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bản ghi nhớ
Áudio:
bản ghi nhớ (audio/mpeg)
|
a memorandum |
chia sẻ
Áudio:
chia sẻ (audio/mpeg)
|
to share |
cơ quan
Áudio:
cơ quan (audio/mpeg)
|
agency |
công ước
Áudio:
công ước (audio/mpeg)
|
a convention (treaty) |
đối tác
Áudio:
đối tác (audio/mpeg)
|
a partnership |
hối lộ
Áudio:
hối lộ (audio/mpeg)
|
to bribe |
minh bạch
Áudio:
minh bạch (audio/mpeg)
|
transparent |
nghĩa vụ
Áudio:
nghĩa vụ (audio/mpeg)
|
an obligation |
nhấn mạnh
Áudio:
nhấn mạnh (audio/mpeg)
|
to emphasize |
nội dung
Áudio:
nội dung (audio/mpeg)
|
content |
tham nhũng
Áudio:
tham nhũng (audio/mpeg)
|
corruption |
thanh tra
Áudio:
thanh tra (audio/mpeg)
|
inspector |
thành viên
Áudio:
Audio Clip 15 (Incorporar)
|
a member |
triển khai
Áudio:
triển khai (audio/mpeg)
|
to deploy, to start implementing a regulation |
với tư cách là
Áudio:
với tư cách (audio/mpeg)
|
in the capacity of |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.