Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
biểu hiện
Áudio:
biểu hiện (audio/mpeg)
|
a sign, a signal |
buộc
Áudio:
buộc (audio/mpeg)
|
to force |
cam kết
Áudio:
cam kết (audio/mpeg)
|
to pledge |
cấp phép
Áudio:
cấp phép (audio/mpeg)
|
to license |
chỉ đạo
Áudio:
chỉ đạo (audio/mpeg)
|
to instruct |
công suất
Áudio:
công suất (audio/mpeg)
|
capacity |
đánh giá
Áudio:
đánh giá (audio/mpeg)
|
to evaluate |
giao
Áudio:
giao (audio/mpeg)
|
to assign, to task |
hậu quả
Áudio:
hậu quả (audio/mpeg)
|
consequence |
khắc phục
Áudio:
khắc phục (audio/mpeg)
|
to remedy |
lưu trú
Áudio:
lưu trú (audio/mpeg)
|
accommodation |
phê duyệt
Áudio:
phê duyệt (audio/mpeg)
|
to approve |
tăng cường
Áudio:
tăng cường (audio/mpeg)
|
to increase |
vi phạm
Áudio:
vi phạm (audio/mpeg)
|
to violate |
xử phạt
Áudio:
xử phạt (audio/mpeg)
|
to fine |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.