Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bộ máy hành chính | admistrative apparatus |
chính thống
Áudio:
chính thống (audio/mpeg)
|
official |
chủ trương
Áudio:
chủ trương (audio/mpeg)
|
overall plan/policy |
dự báo
Áudio:
dự báo (audio/mpeg)
|
to forcast |
lực cản vs lực đẩy
Áudio:
lực cản,lực (audio/mpeg)
|
resistive vs driving force |
phát sinh
Áudio:
phát sinh (audio/mpeg)
|
to arise |
tiêu cực phí
Áudio:
tiêu cực phí (audio/mpeg)
|
bribery |
tin cậy
Áudio:
tin cậy (audio/mpeg)
|
reliable |
toàn tâm toàn ý
Áudio:
toàn tâm toàn ý (audio/mpeg)
|
wholeheartedly |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.