Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bình đẳng
Áudio:
bình đẳng (audio/mpeg)
|
equal, equally |
buông bỏ
Áudio:
buông bỏ (audio/mpeg)
|
to let go |
cái cớ
Áudio:
cái cớ (audio/mpeg)
|
an excuse |
chuyển đổi
Áudio:
chuyển đổi (audio/mpeg)
|
to convert, to transform |
độc quyền
Áudio:
độc quyền (audio/mpeg)
|
monopoly |
giám sát
Áudio:
giám sát (audio/mpeg)
|
to supervise |
minh chứng
Áudio:
minh chứng (audio/mpeg)
|
a proof |
phân khúc
Áudio:
phân khúc (audio/mpeg)
|
segment |
quyết liệt
Áudio:
quyết liệt (audio/mpeg)
|
to be determined, resolute |
thị phần
Áudio:
thị phần (audio/mpeg)
|
market share |
thống lĩnh
Áudio:
thống lĩnh (audio/mpeg)
|
dominant/dominate |
viễn thông
Áudio:
viễn thông (audio/mpeg)
|
telecommunication |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.