Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
chồng chéo
Áudio:
chồng chéo (audio/mpeg)
|
overlapping |
cơ chế “xin – cho”
Áudio:
cơ chế xin cho (audio/mpeg)
|
mechanism of “asking-doing” favor |
đặc quyền
Áudio:
đặc quyền (audio/mpeg)
|
privilege |
động cơ
Áudio:
động cơ (audio/mpeg)
|
motivation |
giậm chân tại chỗ
Áudio:
giậm chân (audio/mpeg)
|
marching on the same spot |
khôi phục
Áudio:
khôi phục (audio/mpeg)
|
to recover |
lạm quyền
Áudio:
lạm quyền (audio/mpeg)
|
to abuse (power) |
mạng nhện
Áudio:
mạng nhện (audio/mpeg)
|
spider net |
nguồn vốn
Áudio:
nguồn vốn (audio/mpeg)
|
capital source |
ngưỡng
Áudio:
ngưỡng (audio/mpeg)
|
threshold |
rủi ro
Áudio:
rủi ro (audio/mpeg)
|
a risk |
thổi còi
Áudio:
thổi còi (audio/mpeg)
|
to whisle-blow |
ưu đãi
Áudio:
ưu đãi (audio/mpeg)
|
to favor, to prioritize |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.