Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
ban chỉ đạo
Áudio:
ban chỉ đạo (audio/mpeg)
|
steering committee |
cần mẫn
Áudio:
cần mẫn (audio/mpeg)
|
diligent, diligently |
chăn nuôi
Áudio:
chăn nuôi (audio/mpeg)
|
husbandry |
Hội Khuyến học
Áudio:
Hội Khuyến học (audio/mpeg)
|
Association for Study Encouragement |
kho tàng
Áudio:
kho tàng (audio/mpeg)
|
treasure |
lĩnh hội
Áudio:
lĩnh hội (audio/mpeg)
|
to acquire (knowledge) |
minh mẫn
Áudio:
minh mẫn (audio/mpeg)
|
sharp (mind) |
tấm gương
Áudio:
tấm gương (audio/mpeg)
|
mirror, exemplary |
thấm
Áudio:
thấm (audio/mpeg)
|
to absorb |
tụt hậu
Áudio:
tụt hậu (audio/mpeg)
|
to be left behind |
vĩ đại
Áudio:
vĩ đại (audio/mpeg)
|
great |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.