Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
ấn tượng
Áudio:
ấn tượng (audio/mpeg)
|
impression |
cử chỉ
Áudio:
cử chỉ (audio/mpeg)
|
gesture |
đam mê
Áudio:
đam mê (audio/mpeg)
|
passion |
đích thực
Áudio:
đích thực (audio/mpeg)
|
true (love) |
diễn tả
Áudio:
diễn tả (audio/mpeg)
|
to describe |
lịch thiệp
Áudio:
lịch thiệp (audio/mpeg)
|
elegant |
mông lung
Áudio:
mông lung (audio/mpeg)
|
uncertain |
ngơ ngác
Áudio:
ngơ ngác (audio/mpeg)
|
bewildered |
rạng rỡ
Áudio:
rạng rỡ (audio/mpeg)
|
bright |
sảnh
Áudio:
sảnh (audio/mpeg)
|
(hotel) lobby |
thiện cảm
Áudio:
thiện cảm (audio/mpeg)
|
positive vibe/feeling |
tinh tế
Áudio:
tinh tế (audio/mpeg)
|
subtle |
vô cùng
Áudio:
vô cùng (audio/mpeg)
|
extremely |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.