Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
chứng kiến
Áudio:
chứng kiến (audio/mpeg)
|
to witness |
chương
Áudio:
chương (audio/mpeg)
|
chapter |
cựu thù
Áudio:
cựu thù (audio/mpeg)
|
former enemy |
di chứng (chiến tranh)
Áudio:
di chứng (audio/mpeg)
|
sequela, (war) legacy |
gác lại
Áudio:
gác lại (Incorporar)
|
to put aside |
hình dung
Áudio:
hình dung (audio/mpeg)
|
to visualize |
khao khát
Áudio:
khao khát (audio/mpeg)
|
to long for |
khát vọng
Áudio:
khát vọng (audio/mpeg)
|
aspiration |
lòng
Áudio:
lòng (audio/mpeg)
|
heart |
nhân loại
Áudio:
nhân loại (audio/mpeg)
|
mankind |
phát huy
Áudio:
phát huy (audio/mpeg)
|
to develop |
tương đồng
Áudio:
tương đồng (audio/mpeg)
|
similarity |
yêu chuộng
Áudio:
yêu chuộng (audio/mpeg)
|
to be fond of |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.