Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
cởi mở
Áudio:
cởi mở (audio/mpeg)
|
to be open |
dinh dưỡng
Áudio:
dinh dưỡng (audio/mpeg)
|
nutition |
gian nan vất vả
Áudio:
gian nan vất vả (audio/mpeg)
|
hardship |
guồng quay
Áudio:
guồng quay (audio/mpeg)
|
a spin, a cycle |
năng khiếu
Áudio:
năng khiếu (audio/mpeg)
|
talent |
rớt nước mắt
Áudio:
rớt nước mắt (audio/mpeg)
|
to shed tears |
sống sót
Áudio:
sống sót (audio/mpeg)
|
to survive |
sự trong trẻo
Áudio:
sự trong trẻo (audio/mpeg)
|
innocence |
tâm sự
Áudio:
tâm sự (audio/mpeg)
|
to confide |
tiễn
Áudio:
tiễn (audio/mpeg)
|
to see someone off |
tiêu cực
Áudio:
tiêu cực (audio/mpeg)
|
wrongdoing |
tinh thần thép
Áudio:
tinh thần thép (audio/mpeg)
|
steel (strong) spirit |
tử tế
Áudio:
tử tế (audio/mpeg)
|
kind (kind-hearted) |
ước gì
Áudio:
ước gì (audio/mpeg)
|
to wish |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.