Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
cân đối
Áudio:
cân đối (audio/mpeg)
|
to balance |
cắn răng chịu đựng | bite the bullet (metaphor) |
đại gia
Áudio:
đại gia (audio/mpeg)
|
wealthy person |
đáng đồng tiền bát gạo | to be worth one’s salt (expression) |
đóng băng
Áudio:
đóng băng (audio/mpeg)
|
to freeze |
giá ảo
Áudio:
giá ảo (audio/mpeg)
|
overpriced |
hét giá, đẩy giá
Áudio:
hét giá đẩy giá (audio/mpeg)
|
to raise prices/ set high prices at one’s own desire |
không hề
Áudio:
không hề (audio/mpeg)
|
not at all |
ngu ngốc
Áudio:
ngu ngốc (audio/mpeg)
|
stupid |
nhà đầu cơ
Áudio:
nhà đầu cơ (audio/mpeg)
|
speculator |
sự phân hóa
Áudio:
sự phân hoá (audio/mpeg)
|
differentiation/classification |
tầng lớp trong xã hội | social class |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.