Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bi - hài
Áudio:
bi hài (audio/mpeg)
|
sadness - happiness |
chênh/chênh lệch | discrepancy |
gia cầm
Áudio:
gia cầm (audio/mpeg)
|
poultry |
khủng hoảng
Áudio:
khủng hoảng (audio/mpeg)
|
crisis |
lao dốc
Áudio:
lao dốc (audio/mpeg)
|
to go down the hill |
rớt
Áudio:
rớt (audio/mpeg)
|
to fall |
thành tích
Áudio:
thành tích (audio/mpeg)
|
achievement |
thập niên
Áudio:
thập niên (audio/mpeg)
|
decade |
tình cảnh
Áudio:
tình cảnh (audio/mpeg)
|
situation (usually negative) |
Tổng cục
Áudio:
tổng cục (audio/mpeg)
|
General Bureau |
tuyên chiến
Áudio:
tuyên chiến (audio/mpeg)
|
to declare a war |
vĩ mô vs vi mô
Áudio:
vĩ mô vi mô (audio/mpeg)
|
macro vs micro |
vòng quay
Áudio:
vòng quay (audio/mpeg)
|
a cycle |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.