Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bức thiết
Áudio:
bức thiết (audio/mpeg)
|
urgent, pressing |
chống lại chế độ | against the regime/institution |
đấu tranh
Áudio:
đấu tranh (audio/mpeg)
|
to fight |
hiến định
Áudio:
hiến định (audio/mpeg)
|
constitutional |
phản đối
Áudio:
phản đối (audio/mpeg)
|
to oppose |
phổ quát
Áudio:
phổ quát (audio/mpeg)
|
universal |
sắc lệnh
Áudio:
sắc lệnh (audio/mpeg)
|
decree |
sự đồng tình
Áudio:
sự đồng tình (audio/mpeg)
|
consensus |
tụ tập
Áudio:
tụ tập (audio/mpeg)
|
gathering, to gather |
vi hiến
Áudio:
vi hiến (audio/mpeg)
|
unconstitutional |
xâm hại
Áudio:
xâm hại (audio/mpeg)
|
to infringe |
xâm lược
Áudio:
xâm lược (audio/mpeg)
|
to invade |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.