Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
biến chất
Áudio:
biến chất (audio/mpeg)
|
deteriorate |
biên chế
Áudio:
biên chế (audio/mpeg)
|
direct hire |
công tác cán bộ
Áudio:
công tác cán bộ (audio/mpeg)
|
personnel management |
đề bạt
Áudio:
đề bạt (Incorporar)
|
to promote (a position) |
mạnh dạn
Áudio:
mạnh dạn (Incorporar)
|
fearlessly |
một cách dè dặt
Áudio:
một cách dè dặt (audio/mpeg)
|
reservedly, conservatively |
người dưới quyền | subordinate |
sa thải
Áudio:
sa thải (audio/mpeg)
|
to lay off |
sàng lọc
Áudio:
sàng lọc (audio/mpeg)
|
to screen |
sơ hở
Áudio:
sơ hở (audio/mpeg)
|
flaw, loophole |
suy thoái
Áudio:
suy thoái (audio/mpeg)
|
degraded |
tầng nấc
Áudio:
tầng nấc (audio/mpeg)
|
hierarchy |
tín nhiệm
Áudio:
tín nhiệm (audio/mpeg)
|
credibility |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.