VReading 2 - VR4.4

Descrição

Flashcards
SLS  Viet Hanoi
FlashCards por SLS Viet Hanoi, atualizado more than 1 year ago
SLS  Viet Hanoi
Criado por SLS Viet Hanoi quase 3 anos atrás
1
0

Resumo de Recurso

Questão Responda
chóng mặt dizzy
cờ đỏ sao vàng red flag with a yellow star
đạo lý morality
đoàn kết solidarity
đối đầu to confront
giàn khoan (dầu) oil rig
kẻ xâm lược invader, aggressor
nhật ký diary
phẫn nộ indignant
phi lý unjustice
tiền tuyến front line
tinh thần spirit
tình yêu nước patriotism
xuất phát to arise

Semelhante

Italian: Basics
Selam H
Basic Korean Verbs
ASHISH AWALGAONKAR
Korean Grammar Basics
Eunha Seo
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Learn My Language: Korean-English
kang.s.724
Italian Past Tense Verbs
ainsliescott
Korean Verb Conjugation Test 1
ASHISH AWALGAONKAR
Useful Essay Italian Words
James Lamming
Italian Vocabulary - Unit 2
Mike Spaziani
MANDARIN WORDS
couldwellbrittan
Korean Vocabulary
elee53