Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
chạy chức chạy quyền | to run for position, power (bribe) |
đại hội đảng
Áudio:
đại hội đảng (audio/mpeg)
|
party congress |
hệ trọng
Áudio:
hệ trọng (audio/mpeg)
|
paramount |
khách quan
Áudio:
khách quan (audio/mpeg)
|
objective (adj), impartial |
lợi ích nhóm
Áudio:
lợi ích nhóm (audio/mpeg)
|
group interest |
nhức nhối
Áudio:
nhức nhối (audio/mpeg)
|
excruciating |
sự tồn vong
Áudio:
sự tồn vong (audio/mpeg)
|
survival |
thành tích
Áudio:
thành tích (audio/mpeg)
|
achievement |
tiêm phòng
Áudio:
tiêm phòng (audio/mpeg)
|
to vaccinate, to inoculate |
tố cáo
Áudio:
tố cáo (audio/mpeg)
|
to denounce |
trầm trọng
Áudio:
trầm trọng (audio/mpeg)
|
consequential |
yêu sách
Áudio:
yêu sách (audio/mpeg)
|
a demand |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.