Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
biến đổi khí hậu | climate change |
cải tạo
Áudio:
cải tạo (audio/mpeg)
|
to renovate |
cực đoan
Áudio:
cực đoan (audio/mpeg)
|
extreme |
đốt
Áudio:
đốt (audio/mpeg)
|
to burn |
hiện tượng
Áudio:
hiện tượng (audio/mpeg)
|
phenomenon |
khí nhà kính
Áudio:
khí nhà kính (audio/mpeg)
|
greenhouse gas |
lan tỏa
Áudio:
lan toả (audio/mpeg)
|
to spread |
ngập úng
Áudio:
ngập úng (audio/mpeg)
|
flooding, inundation |
phát thải
Áudio:
phát thải (audio/mpeg)
|
to emit |
than
Áudio:
than (audio/mpeg)
|
coal |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.