Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
“quá liều”
Áudio:
quá liều (Incorporar)
|
overdose |
bùng nổ
Áudio:
bùng nổ (audio/mpeg)
|
boom |
lưu trữ đám mây
Áudio:
lưu trữ đám mây (audio/mpeg)
|
cloud storage |
mặt trái
Áudio:
mặt trái (audio/mpeg)
|
a drawback |
ngược sáng
Áudio:
ngược sáng (audio/mpeg)
|
backlit |
nô lệ
Áudio:
nô lệ (audio/mpeg)
|
slave |
sức đề kháng
Áudio:
sức đề kháng (audio/mpeg)
|
immunity |
thiếu vận động
Áudio:
thiếu vận động (audio/mpeg)
|
sedentariness, inactivity |
tiềm ẩn
Áudio:
tiềm ẩn (audio/mpeg)
|
hidden, latent |
tim mạch
Áudio:
tim mạch (audio/mpeg)
|
heart & blood vessel |
tính năng siêu việt | superior feature |
trầm cảm
Áudio:
trầm cảm (audio/mpeg)
|
despression |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.