Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bước ngoặt
Áudio:
bước ngoặt (audio/mpeg)
|
breakthrough |
cống hiến
Áudio:
cống hiến (audio/mpeg)
|
to dedicate, to devote |
động lực
Áudio:
động lực (audio/mpeg)
|
driving force |
lắp ráp
Áudio:
lắp ráp (audio/mpeg)
|
to assemble (parts) |
mạch máu
Áudio:
mạch máu (audio/mpeg)
|
blood vessel |
nội lực
Áudio:
nội lực (audio/mpeg)
|
internal force |
rào cản
Áudio:
rào cản (audio/mpeg)
|
barrier |
tâm lý “sính ngoại” | foreign-favored mindset |
thống trị
Áudio:
thống trị (audio/mpeg)
|
to dominate |
vướng mắc
Áudio:
vướng mắc (audio/mpeg)
|
entanglement |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.