Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
dị tính
Áudio:
dị tính (audio/mpeg)
|
heterosexual |
định kiến
Áudio:
định kiến (audio/mpeg)
|
prejudice |
đồng tính
Áudio:
đồng tính (audio/mpeg)
|
homosexual |
khắt khe
Áudio:
khắt khe (audio/mpeg)
|
strict, harsh |
kỳ thị
Áudio:
kỳ thị (audio/mpeg)
|
to discriminate |
nỗ lực
Áudio:
nỗ lực (audio/mpeg)
|
to make an effort |
phản cảm
Áudio:
phản cảm (Incorporar)
|
counter-productive |
quan niệm
Áudio:
quan niệm (audio/mpeg)
|
perception |
tâm lý
Áudio:
tâm lý (audio/mpeg)
|
psychology |
trách
Áudio:
trách (audio/mpeg)
|
to blame |
xóa
Áudio:
xóa (audio/mpeg)
|
to erase, to eliminate |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.