Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
ân nhân
Áudio:
ân nhân (audio/mpeg)
|
benefactor |
an ủi
Áudio:
an ủi (audio/mpeg)
|
to console |
biến tướng
Áudio:
biến tướng (audio/mpeg)
|
deformation, distortion |
chân thành
Áudio:
chân thành (audio/mpeg)
|
sincerely |
công quỹ
Áudio:
công quỹ (audio/mpeg)
|
public fund |
đáng quý
Áudio:
đáng quý (audio/mpeg)
|
worth being respected |
hàng độc
Áudio:
hàng độc (audio/mpeg)
|
unique goods |
lãng phí
Áudio:
lãng phí (audio/mpeg)
|
waste (of money) |
mang ơn
Áudio:
mang ơn (audio/mpeg)
|
to owe somebody a favor |
mộc mạc
Áudio:
mộc mạc (audio/mpeg)
|
rustic |
nâng đời
Áudio:
nâng đời (audio/mpeg)
|
to upgrade, to elevate |
người lang thang | homeless people |
trang sức
Áudio:
trang sức (audio/mpeg)
|
jewelry |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.