Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
biên soạn
Áudio:
biên soạn (audio/mpeg)
|
to compile |
công cụ
Áudio:
công cụ (audio/mpeg)
|
tool |
dân chủ
Áudio:
dân chủ (audio/mpeg)
|
democracy |
dấu ấn cá nhân
Áudio:
dấu ấn cá nhân (audio/mpeg)
|
individual impression/imprint |
đơn điệu
Áudio:
đơn điệu (audio/mpeg)
|
monotonous |
mắt xích
Áudio:
mắt xích (audio/mpeg)
|
a link (in a chain) |
ngõ cụt
Áudio:
ngõ cụt (audio/mpeg)
|
dead end |
ngoại đạo
Áudio:
ngoại đạo (audio/mpeg)
|
outsider |
quan liêu
Áudio:
quan liêu (audio/mpeg)
|
bureaucratic |
sứ mệnh
Áudio:
sứ mệnh (audio/mpeg)
|
a mission (task) |
sự thành bại
Áudio:
sự thành bại (audio/mpeg)
|
success and failure |
thông tư
Áudio:
thông tư (audio/mpeg)
|
circular |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.