Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
công đức
Áudio:
công đức (audio/mpeg)
|
donation (from religious follower) |
đấu thầu
Áudio:
đấu thầu (audio/mpeg)
|
to bid |
di tích
Áudio:
di tích (audio/mpeg)
|
a relic |
kinh Phật
Áudio:
kinh Phật (audio/mpeg)
|
Buddish teachings |
nguyên gốc
Áudio:
nguyên gốc (audio/mpeg)
|
original |
phản cảm
Áudio:
phản cảm (audio/mpeg)
|
repugnant |
quy trình
Áudio:
quy trình (audio/mpeg)
|
a process |
thanh tra
Áudio:
thanh tra (audio/mpeg)
|
to inspect |
tháo dỡ
Áudio:
tháo dỡ (audio/mpeg)
|
to remove |
tính toàn vẹn
Áudio:
tính toàn vẹn (audio/mpeg)
|
integrity (of a structure) |
tu bổ
Áudio:
tu bổ (audio/mpeg)
|
to restore |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.