Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bàn phím
Áudio:
bàn phím (audio/mpeg)
|
keyboard |
cống hiến
Áudio:
cống hiến (audio/mpeg)
|
to dedicate, dedication |
hiểm nguy
Áudio:
hiểm nguy (audio/mpeg)
|
danger |
mua chuộc
Áudio:
mua chuộc (audio/mpeg)
|
to buy off (bribe) |
sự nhạy bén
Áudio:
sự nhạy bén (audio/mpeg)
|
sensitivity |
thảm đỏ
Áudio:
thảm đỏ (audio/mpeg)
|
red carpet |
thể xác
Áudio:
thể xác (audio/mpeg)
|
physical (body) |
thư ký của thời đại | chronicler of era |
tinh thần
Áudio:
tinh thần (audio/mpeg)
|
spirit |
vinh quang
Áudio:
vinh quang (audio/mpeg)
|
glory, glorious |
vu khống
Áudio:
vu khống (audio/mpeg)
|
to slander |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.