Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
chế độ
Áudio:
chế độ (audio/mpeg)
|
(work/employment) benefit |
điều tiếng
Áudio:
điều tiếng (audio/mpeg)
|
a rumor |
hái ra tiền
Áudio:
hái ra tiền (audio/mpeg)
|
money making (profession) |
hư hỏng
Áudio:
hư hỏng (audio/mpeg)
|
to degenerate |
người bỏ phiếu
Áudio:
người bỏ phiếu (audio/mpeg)
|
voter |
râm ran
Áudio:
râm ran (audio/mpeg)
|
to reverberate |
sòng phẳng
Áudio:
sòng phẳng (audio/mpeg)
|
fair, fairly |
tàu viễn dương
Áudio:
tàu viễn dương (audio/mpeg)
|
ocean ship |
thẩm quyền
Áudio:
thẩm quyền (audio/mpeg)
|
authority |
uy tín
Áudio:
uy tín (audio/mpeg)
|
reputation |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.