Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
Quốc hội
Áudio:
quốc hội (audio/mpeg)
|
the National Assembly |
tự ứng cử
Áudio:
tự ứng cử (audio/mpeg)
|
to self-nominate |
lý lịch
Áudio:
lý lịch (audio/mpeg)
|
biography/background |
bộ máy
Áudio:
bộ máy (audio/mpeg)
|
apparatus |
trí thức
Áudio:
trí thức (audio/mpeg)
|
intellectual |
gánh vác
Áudio:
gánh vác (audio/mpeg)
|
to shoulder |
nhiệt huyết
Áudio:
nhiệt huyết (audio/mpeg)
|
enthusiastic |
yêu nước
Áudio:
yêu nước (audio/mpeg)
|
patriotic |
cử tri
Áudio:
cử tri (audio/mpeg)
|
voter |
lá phiếu
Áudio:
lá phiếu (audio/mpeg)
|
a ballot |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.