Criado por SLS Viet Hanoi
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
hùng biện
Áudio:
hùng biện (audio/mpeg)
|
eloquent |
khâu hiệp thương | consultative stage |
lập hiến
Áudio:
lập hiến (audio/mpeg)
|
establisting constitution |
lập pháp
Áudio:
lập pháp (audio/mpeg)
|
establishing legislation |
nghị sĩ
Áudio:
nghị sĩ (audio/mpeg)
|
congress member |
nguyện vọng
Áudio:
nguyện vọng (audio/mpeg)
|
aspiration, desire |
nhiệt tâm
Áudio:
nhiệt tâm (audio/mpeg)
|
enthusiastic |
ống kính truyền hình | television camera |
quốc kế dân sinh | national welfare and people’s livelihood |
tối cao
Áudio:
tối cao (audio/mpeg)
|
Supreme |
trống
Áudio:
trống (audio/mpeg)
|
vacant |
vẹn toàn
Áudio:
vẹn toàn (audio/mpeg)
|
to complete |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.