Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
cảnh báo
Áudio:
cảnh báo (audio/mpeg)
|
to warn |
đại dịch
Áudio:
đại dịch (audio/mpeg)
|
pandemic |
hậu quả
Áudio:
hậu quả (audio/mpeg)
|
consequence |
hoang mang
Áudio:
hoang mang (audio/mpeg)
|
bewildered |
lọc (không khí)
Áudio:
lọc không khí (audio/mpeg)
|
to filter (air) |
lường trước
Áudio:
lường trước (audio/mpeg)
|
to anticipate |
sức chịu đựng
Áudio:
sức chịu đựng (audio/mpeg)
|
tolerance |
thảm hoạ
Áudio:
thảm hoạ (audio/mpeg)
|
disaster |
tiếng chuông
Áudio:
tiếng chuông (audio/mpeg)
|
a (warning) bell |
tự sát
Áudio:
tự sát (audio/mpeg)
|
to commit suicide |
xả
Áudio:
xả (audio/mpeg)
|
to discharge |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.