Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bỏ dở
Áudio:
bỏ dở (audio/mpeg)
|
to leave (something) unfinished |
đổ xô
Áudio:
đổ xô (audio/mpeg)
|
to flock |
hệ luỵ
Áudio:
hệ luỵ (audio/mpeg)
|
consequence |
khóc dở mếu dở
Áudio:
khóc dở mếu dở (audio/mpeg)
|
sobbing and weeping |
mủ cao su
Áudio:
mủ cao su (audio/mpeg)
|
rubber latex |
ồ ạt
Áudio:
ồ ạt (audio/mpeg)
|
massive, massively |
tiềm ẩn
Áudio:
tiềm ẩn (audio/mpeg)
|
hidden, latent |
trắng tay
Áudio:
trắng tay (audio/mpeg)
|
empty handed |
tự phát
Áudio:
tư phát (audio/mpeg)
|
spontaneous, impulsive |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.