Criado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Copiado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Copiado por SLS Viet HCMC
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
anh ấy
Áudio:
anh ấy (audio/mpeg)
|
he |
ba
Áudio:
ba (audio/mpeg)
|
three |
ba mươi
Áudio:
ba mươi (audio/mpeg)
|
thirty |
bên Mỹ
Áudio:
bên Mỹ (audio/mpeg)
|
in America |
có
Áudio:
có (audio/mpeg)
|
to have; there is/are |
của
Áudio:
với (audio/mpeg)
|
of |
đại sứ quán
Áudio:
đại sứ quán (audio/mpeg)
|
embassy |
giáo viên
Áudio:
giáo viên (audio/mpeg)
|
teacher |
giỏi
Áudio:
giỏi (audio/mpeg)
|
well, good |
hai
Áudio:
hai (audio/mpeg)
|
two |
hay
Áudio:
hay (audio/mpeg)
|
or |
họ
Áudio:
họ (audio/mpeg)
|
they |
học
Áudio:
học (audio/mpeg)
|
to study |
không/ không phải | no; not |
lãnh sự quán
Áudio:
lãnh sự quán (audio/mpeg)
|
consulate |
lớp
Áudio:
lớp (audio/mpeg)
|
class |
người Anh
Áudio:
người Anh (audio/mpeg)
|
English (people) |
người Pháp
Áudio:
người Pháp (audio/mpeg)
|
French (people) |
nói
Áudio:
nói (audio/mpeg)
|
to speak; to say |
ở nhà
Áudio:
ở nhà (audio/mpeg)
|
at home |
phải
Áudio:
phải (audio/mpeg)
|
yes |
phóng viên
Áudio:
phóng viên (audio/mpeg)
|
reporter |
quá
Áudio:
quá (audio/mpeg)
|
very, too |
rất
Áudio:
rất (audio/mpeg)
|
very |
sinh viên
Áudio:
sinh viên (audio/mpeg)
|
student |
thầy giáo
Áudio:
thầy giáo (Incorporar)
|
male teacher |
tiếng Việt
Áudio:
tiếng Việt (audio/mpeg)
|
Vietnamese (language) |
vì
Áudio:
vì (audio/mpeg)
|
because |
vui
Áudio:
vui (audio/mpeg)
|
happy |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.