Criado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Copiado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Copiado por SLS Viet HCMC
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
(bị) lạc/lạc đường | (be) lost |
bên đường
Áudio:
bên đường (audio/mpeg)
|
by/on the street |
bia
Áudio:
bia (audio/mpeg)
|
beer |
cá nhân
Áudio:
cá nhân (audio/mpeg)
|
personal |
cậu bé
Áudio:
cậu bé (audio/mpeg)
|
little boy |
cô gái
Áudio:
cô gái (audio/mpeg)
|
girl, young lady |
có lẽ
Áudio:
có lẽ (audio/mpeg)
|
maybe |
đi (học/làm) về
Áudio:
đi (học/làm) về (audio/mpeg)
|
to come home from (school/work) |
đi về nhà
Áudio:
đi về nhà (audio/mpeg)
|
to go home |
đồn công an
Áudio:
đồn công an (audio/mpeg)
|
police station |
đông/ đông đúc
Áudio:
đông/đông đúc (audio/mpeg)
|
crowded |
Đừng
Áudio:
đừng (audio/mpeg)
|
Don't ...! |
đường phố
Áudio:
đường phố (audio/mpeg)
|
street |
em gái
Áudio:
em gái (audio/mpeg)
|
younger sister |
gây
Áudio:
gây (audio/mpeg)
|
to cause |
khóc
Áudio:
khóc (audio/mpeg)
|
to cry |
người đàn ông
Áudio:
người đàn ông (audio/mpeg)
|
man |
nhân viên tiếp thị | marketing staff |
Nhờ ... giúp giùm!
Áudio:
nhờ...giúp giùm (audio/mpeg)
|
Please help! |
rời/ rời khỏi
Áudio:
rời/rời khỏi (audio/mpeg)
|
to leave |
tai nạn
Áudio:
tai nạn (audio/mpeg)
|
accident |
thấy
Áudio:
thấy (audio/mpeg)
|
to see |
thông tin
Áudio:
thông tin (audio/mpeg)
|
information |
trễ
Áudio:
trễ (audio/mpeg)
|
late |
trên
Áudio:
trên (audio/mpeg)
|
on |
tuần trước
Áudio:
tuần trước (audio/mpeg)
|
last week |
vi phạm
Áudio:
vi phạm (audio/mpeg)
|
to violate |
xảy ra
Áudio:
xảy ra (audio/mpeg)
|
to happen |
xong rồi
Áudio:
xong rồi (audio/mpeg)
|
It's done |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.