UNNN 1S L15 Vocab

Descrição

Flashcards
Usuário eliminado
FlashCards por Usuário eliminado, atualizado more than 1 year ago Mais Menos
SLS  Viet HCMC
Criado por SLS Viet HCMC aproximadamente 3 anos atrás
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC aproximadamente 3 anos atrás
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC quase 3 anos atrás
18
0

Resumo de Recurso

Questão Responda
(gặp) khó khăn (to have) difficulty
bài phát biểu speech
buồn chán boring; bored
có ý nghĩa meaningful
con gái đầu first daughter
công dân citizen
cung cấp to provide
đặc biệt là especially
đăng ký to register
đăng ký nhập học to enroll
đầu tiên first, firstly
du học sinh overseas student
duy nhất only
hiện currently
khó difficult
may/ may mắn lucky
ngắn short
nghèo poor
phụ huynh parents
thật real; really
thí dụ/ thí dụ như for example
thị thực visa
thông báo to notify; notice
thủ tục procedure
Tôi được báo là ... I was informed that ...
to enter
Xin ... vui lòng ... Please ...
xin (thị thực) to apply for (a visa)

Semelhante

Orações Subordinadas Adverbiais
criismoreir
Ondulatória
Leatrice Barros
Terminologia Cirúrgica
lion.elsuffi
Mapas Mentais
proffelipelima
2. Poderes administrativos
marcusmoskao
Plano de Estudo para o ENEM
Alessandra S.
MAPA MENTAL - METODOLOGIA DO ENSINO SUPERIOR
ilda_silverio
Sociologia - Origem
Malu Miralha
6 ideias para Dinamizar a Sala de Aula
Maria José
Totalitarismo: Fascismo e Nazismo
jacson luft
Técnica Feynman
vivi sousa