Criado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Copiado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Copiado por SLS Viet HCMC
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
báo
Áudio:
báo (audio/mpeg)
|
newspaper |
chơi
Áudio:
chơi (audio/mpeg)
|
to play |
đánh răng
Áudio:
đánh răng (audio/mpeg)
|
to brush one's teeth |
đòi hỏi
Áudio:
đòi hỏi (audio/mpeg)
|
to require |
đồng ý
Áudio:
đồng ý (audio/mpeg)
|
to agree |
Em cũng vậy
Áudio:
Em cũng vậy (audio/mpeg)
|
Me too/ So am I |
gửi
Áudio:
gửi (audio/mpeg)
|
to send |
hầu hết
Áudio:
hầu hết (audio/mpeg)
|
most of, most |
kể cả
Áudio:
kể cả (audio/mpeg)
|
including |
kể lại
Áudio:
kể lại (audio/mpeg)
|
to tell |
kéo dài
Áudio:
kéo dài (audio/mpeg)
|
to last |
không bao giờ
Áudio:
không bao giờ (audio/mpeg)
|
never |
làm phiền
Áudio:
làm phiền (audio/mpeg)
|
to bother |
nghỉ
Áudio:
nghỉ (audio/mpeg)
|
to take a break |
nghỉ trưa
Áudio:
nghỉ trưa (audio/mpeg)
|
lunch break |
rửa mặt
Áudio:
rửa mặt (audio/mpeg)
|
to wash one's face |
sách
Áudio:
sách (audio/mpeg)
|
book |
theo
Áudio:
theo (audio/mpeg)
|
for, to follow, to accompany |
thời tiết
Áudio:
thời tiết (audio/mpeg)
|
weather |
thứ ba
Áudio:
thứ ba (audio/mpeg)
|
Tuesday |
thứ bảy
Áudio:
thứ bảy (audio/mpeg)
|
Saturday |
thứ hai
Áudio:
thứ hai (audio/mpeg)
|
Monday |
tiếng đồng hồ
Áudio:
tiếng đồng hồ (audio/mpeg)
|
hour |
tin tức
Áudio:
tin tức (audio/mpeg)
|
news |
tỉnh
Áudio:
tỉnh (audio/mpeg)
|
province |
vai trò
Áudio:
vai trò (audio/mpeg)
|
role |
vào
Áudio:
vào (audio/mpeg)
|
in; at (time) |
viên chức cấp cao | senior officer |
viết
Áudio:
viết (audio/mpeg)
|
to write |
xem phim
Áudio:
xem phim (audio/mpeg)
|
to watch movie |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.