Criado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Copiado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Copiado por SLS Viet HCMC
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
(bị) hư
Áudio:
(bị) hư (audio/mpeg)
|
(be) broken, damaged |
ẩu
Áudio:
ẩu (audio/mpeg)
|
careless; carelessly |
cá nhân
Áudio:
cá nhân (audio/mpeg)
|
individual |
chiếm
Áudio:
chiếm (audio/mpeg)
|
to account for |
chứng minh
Áudio:
chứng minh (audio/mpeg)
|
to prove |
chuyên môn
Áudio:
chuyên môn (audio/mpeg)
|
specialty; expertise |
cơ sở vật chất
Áudio:
cơ sở vật chất (audio/mpeg)
|
facilities |
còn lại
Áudio:
còn lại (audio/mpeg)
|
remaining |
công bố
Áudio:
công bố (audio/mpeg)
|
to announce |
công nghệ
Áudio:
công nghệ (audio/mpeg)
|
technology |
đậu
Áudio:
đậu (audio/mpeg)
|
to pass the exam |
địa phương
Áudio:
địa phương (audio/mpeg)
|
local; locality |
đội ngũ giáo viên | teaching staff |
hoạt động
Áudio:
hoạt động (audio/mpeg)
|
to operate |
kém
Áudio:
kém (audio/mpeg)
|
less |
khá
Áudio:
khá (audio/mpeg)
|
fairly; rather; pretty |
kinh phí
Áudio:
kinh phí (audio/mpeg)
|
expense |
nâng cao
Áudio:
nâng (audio/mpeg)
|
advanced; to enhance |
nghỉ lễ
Áudio:
nghỉ lễ (audio/mpeg)
|
to have a holiday |
nghiêm trọng
Áudio:
nghiêm trọng (audio/mpeg)
|
serious |
quốc phòng
Áudio:
quốc phòng (audio/mpeg)
|
national defense |
rơi vào
Áudio:
rơi vào (audio/mpeg)
|
to fall into |
so sánh
Áudio:
so sánh (audio/mpeg)
|
to compare |
tiến sĩ
Áudio:
tiến sĩ (audio/mpeg)
|
Doctor (Ph.D.) |
tiêu chuẩn
Áudio:
tiêu chuẩn (audio/mpeg)
|
standard |
trung ương
Áudio:
trung ương (audio/mpeg)
|
central |
trường tư thục
Áudio:
trường tư thục (audio/mpeg)
|
private school |
tương đương
Áudio:
tương đương (audio/mpeg)
|
equivalent |
tỷ lệ
Áudio:
tỷ lệ (audio/mpeg)
|
ratio, proportion, percentage |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.