UNNN 1S L38 Vocab

Descrição

Flashcards
Usuário eliminado
FlashCards por Usuário eliminado, atualizado more than 1 year ago Mais Menos
SLS  Viet HCMC
Criado por SLS Viet HCMC aproximadamente 3 anos atrás
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC aproximadamente 3 anos atrás
SLS  Viet HCMC
Copiado por SLS Viet HCMC quase 3 anos atrás
7
0

Resumo de Recurso

Questão Responda
(chỗ) đổi tiền currency exchange (place)
cảm nhận to feel
đại diện to represent; representative
đặt vé to book a ticket
điểm đến destination
giải trí entertainment
giờ cao điểm rush hour
góc (đường) (street) corner
hoàn thành to complete
khiến to cause, to make
không gian space
mùa thu autumn
ngã ba T-junction, 3 way intersection
ngoại tệ currency
nhà hát theatre
nhà văn writer
nhà vệ sinh toilet
nhắc to remind
nhạc sĩ musician
sang trọng luxurious
sợ to be afraid of
tác giả author
tách biệt to separate
thậm chí even
thanh toán to pay
thị trường market
thương mại điện tử e-commerce
trang trí to decorate; decoration
tỷ giá exchange rate

Semelhante

ELETRICIDADE
Alessandra S.
Guia de Redação do ENEM
Alessandra S.
Simulado Fuvest
Alice Sousa
Processo Administrativo Federal - Quiz I
tiago meira de almeida
ADJETIVOS
Viviana Veloso
Flashcards de Inglês - Vocabulário Intermédio
ARLEY MARINHO
A Matemática
linmoniz
Contabilidade Geral
Leonardo Lisboa
Geometria Espacial
nathielecosta
Guia - Projeto de Pesquisa e ABNT
Joana Meira
Direito Constitucional focado (INSS 2016) - Direitos e Garantias Fundamentais e Administração Pública
Thiago Amério