Criado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Copiado por SLS Viet HCMC
aproximadamente 3 anos atrás
|
||
Copiado por SLS Viet HCMC
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bền vững
Áudio:
bền vững (audio/mpeg)
|
lasting; sustainable |
chịu
Áudio:
chịu (audio/mpeg)
|
to bear |
chuyên (về)
Áudio:
chuyên về (audio/mpeg)
|
specialized (in) |
đeo
Áudio:
đeo (audio/mpeg)
|
to wear (accessories) |
dưới
Áudio:
dưới (audio/mpeg)
|
below |
gánh nặng
Áudio:
gánh nặng (audio/mpeg)
|
burden |
giới tính
Áudio:
giới tính (audio/mpeg)
|
sex |
hộ
Áudio:
hộ (Incorporar)
|
household |
hoàn cảnh
Áudio:
hoàn cảnh (audio/mpeg)
|
situation |
kêu gọi
Áudio:
kêu gọi (audio/mpeg)
|
to call upon, to appeal |
kính
Áudio:
kính (audio/mpeg)
|
glasses |
kịp thời
Áudio:
kịp thời (audio/mpeg)
|
timely |
lên
Áudio:
lên (audio/mpeg)
|
up |
lời khen
Áudio:
lời khen (audio/mpeg)
|
compliments |
mang lại
Áudio:
mang lại (audio/mpeg)
|
to bring |
mợ
Áudio:
mợ (audio/mpeg)
|
aunt (mother's borther's wife) |
mục tiêu
Áudio:
mục tiêu (audio/mpeg)
|
goal, objective, target |
nhắn
Áudio:
nhắn (audio/mpeg)
|
to leave message |
nhận ra
Áudio:
nhận ra (audio/mpeg)
|
to realize |
nhân/nhân dịp
Áudio:
nhân dịp (audio/mpeg)
|
on the occasion of |
nhờ
Áudio:
nhờ (audio/mpeg)
|
thanks to |
nhộn nhịp
Áudio:
nhộn nhịp (audio/mpeg)
|
bustling |
ốm
Áudio:
ốm (audio/mpeg)
|
thin, skinny |
thẻ
Áudio:
thẻ (audio/mpeg)
|
card |
thiệt thòi
Áudio:
thiệt thòi (audio/mpeg)
|
disadvantage |
thiết thực
Áudio:
thiết thực (audio/mpeg)
|
practical |
tốt bụng
Áudio:
tốt bụng (Incorporar)
|
kind, good-hearted |
vùng sâu vùng xa | remote areas |
xét chọn
Áudio:
xét chọn (audio/mpeg)
|
to select |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.