Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bản lĩnh
Áudio:
bản lĩnh (audio/mpeg)
|
essence, courage |
bất cập
Áudio:
bất cập (Incorporar)
|
shortcoming |
gánh chịu
Áudio:
gánh chịu (audio/mpeg)
|
to bear, to suffer |
khả thi
Áudio:
khả thi (audio/mpeg)
|
feasible |
lọt
Áudio:
lọt (audio/mpeg)
|
to slip (through something) |
mơ hồ
Áudio:
mơ hồ (audio/mpeg)
|
ambiguous |
phản ánh
Áudio:
phản ánh (audio/mpeg)
|
to reflect |
quy trách nhiệm
Áudio:
quy trách nhiệm (audio/mpeg)
|
to hold (somebody) accountable |
thẩm quyền
Áudio:
thẩm quyền (audio/mpeg)
|
authority |
thấu đáo
Áudio:
thấu đáo (audio/mpeg)
|
thoroughly |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.