Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
cẩu thả
Áudio:
cẩu thả (audio/mpeg)
|
carelessness |
chán
Áudio:
chán (audio/mpeg)
|
to be fed up |
chiếu lệ
Áudio:
chiếu lệ (audio/mpeg)
|
perfunctory (formality) |
khai tử
Áudio:
khai tử (audio/mpeg)
|
to register a death |
ngoại lệ
Áudio:
ngoại lệ (audio/mpeg)
|
exception |
tắc trách
Áudio:
tắc trách (audio/mpeg)
|
recklessness |
tày trời
Áudio:
tày trời (audio/mpeg)
|
vast as heaven |
tha thứ
Áudio:
tha thứ (audio/mpeg)
|
to forgive |
thông cảm
Áudio:
thông cảm (audio/mpeg)
|
to sympathize |
vô cảm
Áudio:
vô cảm (audio/mpeg)
|
apathetic |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.