Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
Ban bí thư
Áudio:
Ban bí thư (audio/mpeg)
|
the Secretariat |
biến tướng
Áudio:
biến tướng (audio/mpeg)
|
to distort, to pervert |
biểu lộ
Áudio:
biểu lộ (audio/mpeg)
|
to express |
bôi trơn
Áudio:
bôi trơn (audio/mpeg)
|
to grease |
cất nhắc
Áudio:
cất nhắc (audio/mpeg)
|
to promote (a job position) |
che lấp
Áudio:
che lấp (audio/mpeg)
|
to cover, to conceal |
hối lộ
Áudio:
hối lộ (audio/mpeg)
|
to bribe |
mỹ tục
Áudio:
mỹ tục (audio/mpeg)
|
beautiful customs |
trung thành
Áudio:
trung thành (audio/mpeg)
|
to be loyal |
vụ lợi
Áudio:
vụ lợi (audio/mpeg)
|
mercenary, for self-interest |
xung đột lợi ích | conflict of interest |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.