Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
đại dịch
Áudio:
đại dịch (audio/mpeg)
|
pandemic |
diệu kỳ
Áudio:
diệu kỳ (audio/mpeg)
|
amazing, spectacular |
đoàn kết
Áudio:
đoàn kết (audio/mpeg)
|
solidarity |
đương đầu
Áudio:
đương đầu (audio/mpeg)
|
to cope with |
ngập tràn
Áudio:
ngập tràn (audio/mpeg)
|
to be overflowned, flooded |
nhân ái
Áudio:
nhân ái (audio/mpeg)
|
kindness |
nhường
Áudio:
nhường (audio/mpeg)
|
to yield |
sự hy sinh
Áudio:
sự hy sinh (audio/mpeg)
|
a sacrifice |
thiện nguyện
Áudio:
thiện nguyện (audio/mpeg)
|
philanthropic |
thiên tai
Áudio:
thiên tai (audio/mpeg)
|
natural disaster |
trỗi dậy
Áudio:
trỗi dậy (audio/mpeg)
|
to emerge |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.