Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bản năng
Áudio:
bản năng (audio/mpeg)
|
instinct |
câm điếc
Áudio:
câm điếc (audio/mpeg)
|
mute and deaf |
đền ơn trả nghĩa | to return a favor, to repay someone’s kindness |
điều độ
Áudio:
điều độ (audio/mpeg)
|
moderate |
kính trên nhường dưới | respect the old and yield to the young |
lịch thiệp
Áudio:
lịch thiệp (audio/mpeg)
|
elegant |
lời nói tục
Áudio:
lời nói tục (audio/mpeg)
|
vulgar words |
nhã nhặn
Áudio:
nhã nhặn (audio/mpeg)
|
courteous |
tế nhị
Áudio:
tế nhị (audio/mpeg)
|
considerate |
thờ ơ
Áudio:
thờ ơ (audio/mpeg)
|
apathetic |
thông điệp
Áudio:
thông điệp (audio/mpeg)
|
a message |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.