Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bê tông
Áudio:
bê tông (audio/mpeg)
|
cement |
hồn cốt
Áudio:
hồn cốt (audio/mpeg)
|
soul |
khắc phục
Áudio:
khắc phục (audio/mpeg)
|
to remedy |
khẩu trang
Áudio:
khẩu trang (audio/mpeg)
|
a mask |
khói bụi
Áudio:
khói bụi (audio/mpeg)
|
smoke & dust |
ngôi đình cổ
Áudio:
ngôi đình cổ (audio/mpeg)
|
ancient communal house |
phép vua thua lệ làng | national laws defeated by village’s rules |
sắt đá
Áudio:
sắt đá (audio/mpeg)
|
steel & rock |
sự tắc trách
Áudio:
sự tắc trách (audio/mpeg)
|
negligence |
tu bổ
Áudio:
tu bổ (audio/mpeg)
|
to restore |
tưởng tượng
Áudio:
tưởng tượng (audio/mpeg)
|
to imagine |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.