Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
còi cọc
Áudio:
còi cọc (audio/mpeg)
|
to be stunted |
hạn hán
Áudio:
hạn hán (audio/mpeg)
|
drought |
lao đao
Áudio:
lao đao (audio/mpeg)
|
unsteady (struggle) |
mủ cao su
Áudio:
mủ cao su (audio/mpeg)
|
ruber latex |
phá sản
Áudio:
phá dsa (audio/mpeg)
|
to be bankrupt |
sinh trưởng
Áudio:
sinh trưởng (audio/mpeg)
|
to grow, growth |
thảm hại
Áudio:
thảm hại (audio/mpeg)
|
disastrous |
thiết tha
Áudio:
thiết tha (audio/mpeg)
|
to be keen on |
đất
Áudio:
đất (audio/mpeg)
|
soil |
trắng tay
Áudio:
trăng tay (audio/mpeg)
|
empty handed |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.