Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
khôi phục
Áudio:
khôi phục (audio/mpeg)
|
to restore |
khủng hoảng
Áudio:
khủng hoảng (audio/mpeg)
|
crisis |
làng nước
Áudio:
làng nước (audio/mpeg)
|
the public |
lợi ích nhóm
Áudio:
lợi ích nhóm (audio/mpeg)
|
group interest |
nhân nhượng
Áudio:
nhân nhượng (audio/mpeg)
|
to tolerate |
quan quận
Áudio:
quan quận (audio/mpeg)
|
district mandarin |
ra tay
Áudio:
ra tay (audio/mpeg)
|
to take action |
tê liệt
Áudio:
tê liệt (audio/mpeg)
|
paralyzed |
thinh không
Áudio:
thinh không (audio/mpeg)
|
silence |
tố cáo
Áudio:
tố cáo (audio/mpeg)
|
to denounce |
trớ trêu
Áudio:
trớ trêu (audio/mpeg)
|
irony, ironic |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.