Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
chém gió
Áudio:
chém gió (audio/mpeg)
|
to slash the wind (to exaggerate, to boast) |
chỉ số
Áudio:
chỉ số (audio/mpeg)
|
index |
chồng chéo
Áudio:
chồng chéo (audio/mpeg)
|
overlapping |
cồng kềnh
Áudio:
cồng kềnh (audio/mpeg)
|
bulky |
nhậm chức
Áudio:
nhậm chức (audio/mpeg)
|
to take office |
nổ
Áudio:
nổ (audio/mpeg)
|
to explode (to brag) |
phong tặng
Áudio:
phong tặng (audio/mpeg)
|
to bestow |
tận tâm
Áudio:
tận tâm (audio/mpeg)
|
dedicated |
tiếc rằng
Áudio:
tiếc rằng (audio/mpeg)
|
regrettably |
trì trệ
Áudio:
trì trệ (audio/mpeg)
|
stagnant |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.