Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
Ban Kinh tế Trung ương | Central Economics Committee |
bệnh thành tích
Áudio:
bệnh thành tích (audio/mpeg)
|
diseases of “achievement” |
chỉ tiêu/chỉ số
Áudio:
chỉ tiêu chỉ số (audio/mpeg)
|
indicator |
điều chỉnh
Áudio:
điều chỉnh (audio/mpeg)
|
adjustment |
hệ số chung
Áudio:
hệ số chung (audio/mpeg)
|
common denominator |
hoạch định chiến lược | strategic planning |
khả thi
Áudio:
khả thi (audio/mpeg)
|
feasible |
nhiễu
Áudio:
nhiễu (audio/mpeg)
|
inaccurate |
quan ngại
Áudio:
quan ngại (audio/mpeg)
|
concern |
thống nhất
Áudio:
thống nhất (audio/mpeg)
|
to unify |
yếu tố
Áudio:
yếu tố (audio/mpeg)
|
factor |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.