Criado por SLS Viet Hanoi
quase 3 anos atrás
|
||
Questão | Responda |
bền lâu
Áudio:
bền lâu (audio/mpeg)
|
long-lasting |
cần kíp
Áudio:
cần kíp (audio/mpeg)
|
urgent |
đương nhiên
Áudio:
đương nhiên (audio/mpeg)
|
obvious |
khuất phục
Áudio:
khuất phục (audio/mpeg)
|
to overpower |
lòng tự trọng
Áudio:
lòng tự trọng (audio/mpeg)
|
self-esteem |
mẫu mực
Áudio:
mẫu mực (audio/mpeg)
|
exemplary |
ngỡ ngàng
Áudio:
ngỡ ngàng (audio/mpeg)
|
surprisingly |
phơi bày
Áudio:
phơi bày (audio/mpeg)
|
to expose |
sự thiện lương
Áudio:
sự thiện lương (audio/mpeg)
|
honesty |
tạm bợ
Áudio:
tạm bợ (audio/mpeg)
|
poorly-built |
tử tế
Áudio:
tử tế (audio/mpeg)
|
kind, kindness |
Quer criar seus próprios Flashcards gratuitos com GoConqr? Saiba mais.